Vietnam Business Law

View Original

Labour and employment related licences and permits in Vietnam

The following is a list of licences, registrations, consents or reports under the current labour regulations that an employer may need to comply with. The list (38 licences in total) is compiled by Tran Thanh Tra (Associate) and Ha Kieu Anh (Intern) of VILAF.

  1. Declaration of employment/Khai trình việc sử dụng lao động khi bắt đầu hoạt động
  2. Periodical report on status of labour changes during operation/Báo cáo tình hình thay đổi về lao động (định kỳ)
  3. Labour management book/Sổ quản lý lao động
  4. Wage book/Sổ lương
  5. Regulations on criteria to assess level of work performance/Quy chế về tiêu chí đánh giá mức độ hoàn thành công việc
  6. Annual plan for training/Kế hoạch đào tạo hàng năm
  7. Annual Report on the results of training, foster and improving job and professional skills/Báo cáo kết quả đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ, kỹ năng nghề
  8. Dialogue at the workplace/Đối thoại tại nơi làm việc
  9. Collective labour agreement/Thỏa ước lao động tập thể
  10. Wage scale, wage table/Thang lương, bảng lương
  11. Labour norm/Định mức lao động
  12. Regulations on bonus payment/Quy chế thưởng
  13. Internal labour rules/Nội quy lao động
  14. Plan outlining measures to be taken to ensure occupational safety and hygiene/Phương án về các biện pháp bảo đảm an toàn lao động, vệ sinh lao động
  15. Occupational safety verification (before use and periodically)/Kiểm định an toàn lao động (trước khi đưa vào sử dụng và định kỳ)
  16. Report on using High Risk Equipment (after installation and before first use, or when receiving the Equipment from other provinces)/Khai báo việc sử dụng các máy móc thiết bị vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động (sau khi lắp đặt và trước khi đưa vào sử dụng lần đầu, hoặc khi đưa thiết bị từ tỉnh thành khác đến sử dụng)
  17. Report on the verification of the High Risk Equipment/Báo cáo tình hình kiểm định thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động
  18. Person conducting occupational safety and hygiene work/Người làm công tác an toàn lao động, vệ sinh lao động
  19. Certificate of having trained on occupational safety and hygiene/Chứng chỉ/chứng nhận huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động)
  20. Dossier of occupational hygiene management/Hồ sơ quản lý vệ sinh lao động
  21. Annual assessment on the working environment/Định kỳ đo môi trường lao động hàng năm
  22. Allowance in kind to employees working in a dangerous or toxic environment/Bồi dưỡng bằng hiện vật đối với người lao động làm việc trong điều kiện có yếu tố nguy hiểm, độc hại
  23. Logbook of occupational accidents/Sổ thống kê tai nạn lao động
  24. Reports on occupational accidents/Báo cáo tổng hợp tình hình tai nạn lao động
  25. Health check/Kiểm tra sức khỏe
  26. Health files/Hồ sơ sức khỏe
  27. Periodical report on occupational diseases/Báo cáo định kỳ về bệnh nghề nghiệp
  28. Report on health activities/Báo cáo hoạt động y tế của cơ sở
  29. Monitoring book for the junior employees/Sổ theo dõi người lao động chưa thành niên
  30. Report on need for employment of foreign employees for each working position/Giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài cho từng vị trí công việc
  31. Notice on consent regarding employment of foreigners for each working position/Thông báo chấp thuận vị trí công việc sử dụng người lao động nước ngoài
  32. Work permit for foreign employees/Giấy phép lao động cho lao động nước ngoài
  33. Certification of foreign employees not subject to the work permit/Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
  34. Periodical report on employment of foreign employees/Báo cáo định kỳ tình hình sử dụng người lao động nước ngoài
  35. Payment of social/health/unemployment insurance premiums/Nộp bảo hiểm xã hội/y tế/thất nghiệp
  36. National trade or technical certificates/Chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia
  37. Notification on organizing overtime/Thông báo về việc tổ chức làm thêm giờ
  38. Notice on decision to temporarily close a workplace/Thông báo quyết định đóng cửa tạm thời nơi làm việc