Những thách thức pháp lý phát sinh từ việc tái cơ cấu bộ máy hành chính của Việt Nam

Giới thiệu

Từ ngày 1 tháng 7 năm 2025, hệ thống chính quyền địa phương của Việt Nam chính thức hoạt động theo mô hình “hai cấp” mới tại 34 tỉnh, thay vì mô hình “ba cấp” cũ tại 63 tỉnh. Trong hệ thống mới, chỉ có hai cấp chính quyền địa phương bao gồm cấp tỉnh và cấp xã, phường. Các cơ quan chính quyền cấp huyện hiện không còn tồn tại nữa. Việt Nam cũng sáp nhập một số phường hiện có để hợp thành các phường lớn hơn. Theo đó, chúng tôi ước tính hiện nay Việt Nam có khoảng 3.300 ủy ban nhân dân địa phương, giảm so với con số 10.000 ủy ban nhân dân địa phương trước đây.     

Để đạt được mục tiêu này, tính đến ngày 01 tháng 7 năm 2025, bên cạnh các hành động khác, Quốc Hội và Chính Phủ đã sửa đổi Hiến Pháp, sửa đổi Luật Tổ Chức Chính Quyền Địa Phương, ban hành 34 nghị quyết và 28 nghị định để tái cấu trúc hệ thống chính quyền địa phương. Tiếc thay, bất chấp những nỗ lực to lớn như vậy, nhưng có vẻ như các quy định mới vẫn chưa giải quyết thỏa đáng được nhiều vấn đề pháp lý phát sinh từ quá trình tái cấu trúc. Trong bài viết chúng ta sẽ thảo luận về một số vấn đề này. Thông tin chi tiết có thể tham khảo thêm trong bài nghiên cứu được tạo ra bởi mô hình phát triển ngôn ngữ (LLM) bằng AI mới nhất của Google (Gemini Pro 2.5).

Chưa có ranh giới địa lý rõ ràng giữa các chính quyền địa phương ở cấp xã, phường.  

Có vẻ như vào ngày 1 tháng 7 năm 2025, Chính Phủ vẫn chưa ban bố ranh giới địa lý rõ ràng giữa các xã, phường mới thành lập. Nguyên nhân là Ủy Ban Thường Vụ Quốc Hội đặt ra thời hạn đến ngày 30 tháng 9 năm 2025 để Chính Phủ thực hiện việc này đối với từng tỉnh. Cho đến khi có nguồn thông tin chính thống về ranh giới địa lý ở cấp xã, phường, nhiều công ty và cá nhân có thể không rõ địa chỉ chính xác để sử dụng trong các hoạt động của mình, bao gồm việc nộp hồ sơ lên cơ quan nhà nước, xuất hóa đơn cho khách hàng, hoặc lập hợp đồng.

Không có quy trình và khuôn khổ rõ ràng để bàn giao tài sản và nghĩa vụ của các cơ quan đã ngừng hoạt động cho cơ quan kế nhiệm.

Quốc Hội và Chính Phủ chưa ban hành quy trình rõ ràng về việc bàn giao từ các cơ quan chức năng đã giải thể cho cơ quan kế nhiệm. Luật Tổ Chức Chính Quyền Địa Phương năm 2025 quy định chung rằng, chậm nhất là ngày 30 tháng 6 năm 2025, các cơ quan chính quyền cấp huyện phải hoàn thành việc bàn giao công việc, tài liệu, tài chính, ngân sách, tài sản cho “cơ quan có thẩm quyền” để bảo đảm hoạt động bình thường và thông suốt của các cơ quan chính quyền. Ngoài ra, Quốc Hội giao cho Ủy Ban Nhân Dân cấp tỉnh hướng dẫn việc bàn giao tài sản cho các cơ quan kế nhiệm. Một số vấn đề có thể phát sinh từ những quy định chung này:

  • Thứ nhất, các cơ quan kế nhiệm chỉ được phép bắt đầu hoạt động vào ngày 1 tháng 7 năm 2025. Do đó, không rõ các cơ quan kế nhiệm sẽ tiếp nhận tài sản và hồ sơ bàn giao như thế nào trước ngày 30 tháng 6 năm 2025.

  • Thứ hai, nhiều Ủy Ban Nhân Dân cấp tỉnh cũng đã được tái cấu trúc và có thể không còn phù hợp để ban hành hướng dẫn cần thiết. Đáng lẽ ra, Chính Phủ và các cơ quan chính quyền trung ương khác không nằm trong diện tái cấu trúc nên cung cấp khuôn khổ thống nhất về việc bàn giao tài sản, công việc và tài liệu từ các cơ quan đã ngừng hoạt động sang các cơ quan kế nhiệm.

  • Thứ ba, Luật Tổ Chức Chính Quyền Địa Phương 2025 không đề cập đến việc chuyển giao hợp đồng và nghĩa vụ của các cơ quan đã ngừng hoạt động. Theo Bộ Luật Dân Sự 2015, nếu một pháp nhân chấm dứt tồn tại thì các hợp đồng hoặc nghĩa vụ của pháp nhân đó cũng có thể sẽ chấm dứt theo. Ủy Ban Nhân Dân tỉnh hoặc Ủy Ban Nhân Dân huyện bao gồm các sở, ban, ngành có thể là các bên tham gia hợp đồng (như hợp đồng thuê đất, hợp đồng xây dựng - kinh doanh - chuyển giao (BOT/BT), trái phiếu chính quyền địa phương và các hợp đồng thông thường khác) và có thể nợ các tổ chức hoặc cá nhân khác. Để bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia hợp đồng, Quốc Hội và Chính Phủ cần nêu rõ cơ quan nào sẽ tiếp nhận các hợp đồng và nghĩa vụ này.  

Không có hướng dẫn rõ ràng về hiệu lực của giấy phép, chấp thuận, và quy định do các cơ quan đã ngừng hoạt động ban hành

Quốc Hội và Chính Phủ không quy định rõ các giấy phép và chấp thuận do các cơ quan đã ngừng hoạt động cấp sẽ còn hiệu lực hay không. Mặc dù giả định rằng các giấy phép này vẫn còn hiệu lực là một cách tiếp cận hợp lý, nhưng Quốc Hội và Chính Phủ cũng nên ban bố rõ ràng về vấn đề này. Tương tự, không rõ liệu các quy định và quy tắc do các cơ quan đã ngừng hoạt động ban hành sẽ tiếp tục còn hiệu lực, hay sẽ được thay thế bởi các quy định và quy tắc tương tự của các cơ quan kế nhiệm (nếu có).

Kết luận

Tóm lại, tham vọng cải cách bộ máy chính quyền của Việt Nam là không thể phủ nhận, nhưng khuôn khổ pháp lý cho quá trình chuyển đổi này vẫn còn nhiều điểm chưa rõ ràng. Những khoảng trống hiện tại trong việc xác định ranh giới của một số địa phương, bàn giao tài sản và nghĩa vụ, cũng như xác nhận hiệu lực của giấy phép có thể dẫn đến môi trường pháp lý thiếu chắc chắn. Chính Phủ phải lấp đầy những khoảng trống này bằng những hành động nhanh chóng và dứt khoát để thực hiện các mục tiêu cải cách và đảm bảo hoạt động ổn định, liên tục cho tất cả các bên liên quan.