Huy động vốn hoạt động của công ty tài chính tổng hợp

1. Theo luật, công ty tài chính tổng hợp được định nghĩa là công ty tài chính được thực hiện các hoạt động quy định tại Luật Các Tổ Chức Tín Dụng 2010. Theo Luật Các Tổ Chức Tín Dụng 2010, công ty tài chính được phép huy động vốn hoạt động dưới các hình thức sau đây với điều kiện là các hình thức huy động vốn đó được quy định rõ trong giấy phép thành lập và hoạt động của công ty tài chính:

1.1.1. Nhận tiền gửi từ các tổ chức;

1.1.2. Phát hành chứng chỉ tiền gửi, tín phiếu, kỳ phiếu và trái phiếu (các Giấy Tờ Có Giá) để huy động vốn từ các tổ chức; và

1.1.3. Vay vốn từ các tổ chức tín dụng và tổ chức tài chính trong nước và ngoài nước theo quy định của pháp luật; và vay vốn từ Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam (NHNN) theo hình thức tái cấp vốn.

Khả năng áp dụng Luật Phòng, Chống Rửa Tiền (PCRT) của Việt Nam đối với các tổ chức tài chính nước ngoài

Theo Luật PCRT 2012, một chủ thể sẽ phải tuân thủ yêu cầu thực hiện quy trình Nhận Biết Khách Hàng (KYC) hoặc nộp các báo cáo về PCRT cho NHNN nếu chủ thể đó, bên cạnh các chủ thể khác, là một tổ chức tài chính “được cấp giấy phép” để thực hiện một hoặc một số dịch vụ hoặc hoạt động tài chính. Trong Luật PCRT 2012 và các văn bản hướng dẫn thi hành, không rõ thuật ngữ “được cấp giấy phép” ở trên dùng để chỉ các tổ chức tài chính được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp giấy phép, hay cũng bao gồm cả tổ chức tài chính nước ngoài được cơ quan có thẩm quyền nước ngoài cấp giấy phép. Tuy nhiên, việc giải thích theo cách đầu tiên là hợp lý vì:

· theo pháp luật Việt Nam, một tổ chức chỉ có thể cung cấp dịch vụ tài chính được quy định trong Luật PCRT 2012 tại Việt Nam nếu tổ chức đó có giấy phép từ một cơ quan có thẩm quyền phù hợp của Việt Nam (ví dụ: NHNN, Ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước, Bộ Tài Chính);

Dự thảo Nghị Định Mới về Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân tại Việt Nam

Ngày 9 tháng 2 năm 2021, Bộ Công An đã ban hành dự thảo Nghị định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (Dự Thảo Nghị Định). Nghị định này sau khi được ban hành sẽ là đạo luật toàn diện đầu tiên của Việt Nam về dữ liệu cá nhân. Blog này sẽ phân tích một số điểm chính của Dự Thảo Nghị Định và so sánh chúng với các điều khoản liên quan theo Quy Định Chung về Bảo Bệ Dữ Liệu (GDPR).[1] Bài viết do Nguyễn Thu Giang thực hiện và Nguyễn Quang Vũ biên tập.

1) Phạm vi áp dụng

a) Trong khi GDPR liệt kê các trường hợp không thuộc phạm vi điều chỉnh của GDPR, Dự Thảo Nghị Định có xu hướng điều chỉnh toàn diện mọi loại hoạt động liên quan đến dữ liệu cá nhân ở Việt Nam, cả về mặt nội dung và lãnh thổ.

Luật nước ngoài là luật điều chỉnh hợp đồng giữa các công ty có sở hữu nước ngoài tại Việt Nam

Đối với hợp đồng giữa một công ty có sở hữu nước ngoài (tức là công ty do nhà đầu tư nước ngoài sở hữu và kiểm soát) và các công ty khác tại Việt Nam, quan điểm mặc định là pháp luật Việt Nam là luật điều chỉnh hợp đồng đó. Tuy nhiên, có một số lập luận hoặc cơ chế nhất định cho phép các bên lựa chọn pháp luật nước ngoài (ví dụ: luật Anh) làm luật điều chỉnh các hợp đồng đó. Các lập luận hoặc cơ chế này có thể quan trọng nếu công ty có sở hữu nước ngoài có kế hoạch huy động tài chính bao gồm cả khoản vay không truy đòi từ các bên cho vay nước ngoài dựa trên dòng tiền tạo ra từ các hợp đồng đó (ví dụ: hợp đồng mua bán điện với Tập Đoàn Điện Lực Việt Nam).

Quan điểm mặc định của pháp luật Việt Nam là trong các giao dịch không có “yếu tố nước ngoài” (trong trường hợp này là hợp đồng giữa công ty có sở hữu nước ngoài và các công ty khác tại Việt Nam), các bên không được phép lựa chọn luật nước ngoài làm luật điều chỉnh cho các giao dịch đó. Theo đó, có vẻ như mặc định luật áp dụng cho các giao dịch trong nước như vậy sẽ là luật Việt Nam.